STT |
Mã hàng |
Diễn giải |
Giá |
Mẫu |
Hình ảnh |
101 |
N04E0-0047 |
Công suất 3W, 3000K, KT 85*43 (mm) |
531,000 |
|
|
102 |
N04E0-0048 |
Công suất 6W, 4000K, KT 85*43 (mm) |
531,000 |
|
|
103 |
N04E0-0049 |
Công suất 3W, 3000K, KT 85*63 (mm) |
543,000 |
|
|
104 |
N04E0-0050 |
Công suất 6W, 4000K, KT 85*63 (mm) |
543,000 |
|
|
105 |
N04E0-0051 |
Công suất 3W, 3000K, KT 85*63 (mm) |
543,000 |
|
|
106 |
N04E0-0052 |
Công suất 6W, 4000K, KT 85*63 (mm) |
543,000 |
|
|
107 |
N04E0-0061 |
Công suất 3W, 3000K, KT 85*34 (mm) |
353,000 |
|
|
108 |
N04E0-0062 |
Công suất 3W, 4000K, KT 85*34 (mm) |
353,000 |
|
|
109 |
N04E0-0063 |
Công suất 5W, 3000K, KT 85*54 (mm) |
430,000 |
|
|
110 |
N04E0-0064 |
Công suất 5W, 4000K, KT 85*54 (mm) |
430,000 |
|
|
111 |
N04E0-0091 |
LED track spotlight 9W 3000K, KT 155*100*180mm |
1,815,000 |
|
|
112 |
N05D1-1001 |
Máng đơn LED T8 Tube 1m2 (Double end power supply) |
108,000 |
|
|
113 |
N05D1-1002 |
Máng đơn LED T8 Tube 1m2, có phản quang (Double end) |
147,000 |
|
|
114 |
N05D1-1003 |
Máng đôi LED T8 Tube 1m2 (Double end) |
136,000 |
|
|
115 |
N05D1-1004 |
Máng đôi LED T8 Tube 1m2 (có phản quang)(Double end) |
172,000 |
|
|
116 |
N05D1-1005 |
Máng đơn LED T8 Tube 0.6m (Double end power supply) |
88,000 |
|
|
117 |
N05D1-1006 |
Máng đơn LED T8 Tube 0.6m, có phản quang (Double end)) |
122,000 |
|
|
118 |
N05D1-1007 |
Máng đôi LED T8 Tube 0.6m (Double end) |
104,000 |
|
|
119 |
N05D1-1008 |
Máng đôi LED T8 Tube 0.6m, có phản quang (Double end) |
138,000 |
|
|
120 |
N05D1-1181 |
Máng cho đèn LED T8 Tube 0.6m |
132,000 |
|
|