CÔNG TẮC Ổ CẮM
Ghi chú: Bảng giá này thay thế cho bảng giá trước đây. Giá bán lẻ được áp dụng cho các điều kiện bán hàng chung của chúng tôi. Giá bán lẻ ở đây đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). Các khoản thuế có thể thay đổi theo quy định của pháp luật tại thời điểm mua.
Simon có quyền thay đổi nội dung của bảng giá này bất cứ lúc nào.
SIMON V8
THIẾT KẾ SANG TRỌNG CAO CẤP
Công tắc
Ổ cắm
Nút bấm
Chiết áp điều khiển
Thiết bị dùng cho khách sạn
Khung viền
MẶT NHIỀU MÀU SẮC
Trắng, Đen, Champagne
White, Black, Champagne
ĐA DẠNG KHUNG VIỀN
Khung đơn | Khung đôi | Khung ba |
Khung bốn | ||
Khung năm |
Hình ảnh | Mô tả | Mã số | Giá | Hình ảnh | Mô tả | Mã số | Giá | |
1 | Công tắc đơn 16A 1 chiều màu Trắng 1 Gang 1 Way switch, module |
80101 | 131,000 | 1 | Nút nhấn ba màu Trắng 3 Gang push-button switch module |
80371F | 244,000 | |
Công tắc đơn 16A 1 chiều màu Champagne 1 Gang 1 Way switch, module |
80101-56 | 198,000 | Nút nhấn ba màu Champagne 3 Gang push-button switch module |
80371F-56 | 319,000 | |||
Công tắc đơn 16A 1 chiều màu Đen 1 Gang 1 Way switch, module |
80101-26 | 198,000 | Nút nhấn ba màu Đen 3 Gang push-button switch module |
80371F-26 | 319,000 | |||
2 | Công tắc đơn 16A 1 chiều có đèn báo màu Trắng 1 Gang 1 Way switch module with LED indicator |
80104 | 191,000 | 2 |
Nút nhấn đôi có đèn LED màu Trắng |
80396F | 272,000 | |
Công tắc đơn 16A 1 chiều có đèn báo màu Champagne 1 Gang 1 Way switch module with LED indicator |
80104-56 | 253,000 | Nút nhấn đôi có đèn LED màu Champagne 2 Gang push-button with LED indicator |
80396F-56 | 336,000 | |||
Công tắc đơn 16A 1 chiều có đèn báo màu Đen 1 Gang 1 Way switch module with LED indicator |
80104-26 | 253,000 | Nút nhấn đôi có đèn LED màu Đen 2 Gang push-button with LED indicator |
80396F-26 | 336,000 | |||
3 | Công tắc đơn 16A 2 chiều màu Trắng 1 Gang 2 Way switch, module |
80201 | 148,000 | 3 | Công tắc trung gian màu Trắng 1 Gang intermediate switch module |
80397H | 226,000 | |
Công tắc đơn 16A 2 chiều màu Champagne 1 Gang 2 Way switch, module |
80201-56 | 214,000 | Công tắc trung gian màu Champagne 1 Gang intermediate switch module |
80397H-56 | 303,000 | |||
Công tắc đơn 16A 2 chiều màu Đen 1 Gang 2 Way switch, module |
80201-26 | 214,000 | Công tắc trung gian màu Đen 1 Gang intermediate switch module |
80397H-26 | 303,000 | |||
4 | Công tắc đơn 20A 1 cực có đèn LED màu Trắng 20A 2 pole 1 way switch with red LED |
80203 | 453,000 | 4 | Nút nhấn đôi màu Trắng 2 Gang push-button switch module |
80398F | 172,000 | |
Công tắc đơn 20A 1 cực có đèn LED màu Champagne 20A 2 pole 1 way switch with red LED |
80203-56 | 527,000 | Nút nhấn đôi màu Champagne 2 Gang push-button switch module |
80398F-56 | 241,000 | |||
Công tắc đơn 20A 1 cực có đèn LED màu Đen 20A 2 pole 1 way switch with red LED |
80203-26 | 527,000 | Nút nhấn đôi màu Đen 2 Gang push-button switch module |
80398F-26 | 241,000 | |||
Thiết bị dùng cho khách sạn | ||||||||
5 | Công tắc đôi 20A 2 cực có đèn LED màu Trắng 20A 2 pole 2 way switch with red LED |
80204 | 459,000 | 5 | Ổ cắm kết nối âm thanh (đơn) màu Trắng Single audio socket |
80800Y1 | 212,000 | |
Công tắc đôi 20A 2 cực có đèn LED màu Champagne 20A 2 pole 2 way switch with red LED |
80204-56 | 532,000 | Ổ cắm kết nối âm thanh (đơn) màu Champagne Single audio socket |
80800Y1-56 | 291,000 | |||
Công tắc đôi 20A 2 cực có đèn LED màu Đen 20A 2 pole 2 way switch with red LED |
80204-26 | 532,000 | Ổ cắm kết nối âm thanh (đơn) màu Đen Single audio socket |
80800Y1-26 | 291,000 | |||
6 | Công tắc đơn 32A 2 cực có đèn LED màu Trắng 32A 2 pole 1 way switch with red LED |
80323 | 465,000 | 6 | Ổ cắm kết nối âm thanh (đôi) màu Trắng Twin audio socket |
80800Y2 | 310,000 | |
Công tắc đơn 32A 2 cực có đèn LED màu Champagne 32A 2 pole 1 way switch with red LED |
80323-56 | 538,000 | Ổ cắm kết nối âm thanh (đôi) màu Champagne Twin audio socket |
80800Y2-56 | 403,000 | |||
Công tắc đơn 32A 2 cực có đèn LED màu Đen 32A 2 pole 1 way switch with red LED |
80323-26 | 538,000 | Ổ cắm kết nối âm thanh (đôi) màu Đen Twin audio socket |
80800Y2-26 | 403,000 | |||
7 | Công tắc đôi 32A 2 cực có đèn LED màu Trắng 32A 2 pole 2 way switch with red LED |
80324 | 471,000 | 7 | Ổ cắm Tivi đơn màu Trắng TV outlet module |
80476 | 173,000 | |
Công tắc đôi 32A 2 cực có đèn LED màu Champagne 32A 2 pole 2 way switch with red LED |
80324-56 | 544,000 | Ổ cắm Tivi đơn màu Champagne TV outlet module |
80476-56 | 234,000 | |||
Công tắc đôi 32A 2 cực có đèn LED màu Đen 32A 2 pole 2 way switch with red LED |
80324-26 | 544,000 | Ổ cắm Tivi đơn màu Đen TV outlet module |
80476-26 | 234,000 | |||
8 | Công tắc ba 16A 1 chiều có đèn báo màu Trắng 3 Gang 1 Way switch module with LED indicator |
80370 | 392,000 | 8 | Ổ cắm Tivi đôi màu Trắng 2 Gang TV outlet module |
80478 | 235,000 | |
Công tắc ba 16A 1 chiều có đèn báo màu Champagne 3 Gang 1 Way switch module with LED indicator |
80370-56 | 453,000 | Ổ cắm Tivi đôi màu Champagne 2 Gang TV outlet module |
80478-56 | 321,000 | |||
Công tắc ba 16A 1 chiều có đèn báo màu Đen 3 Gang 1 Way switch module with LED indicator |
80370-26 | 453,000 | Ổ cắm Tivi đôi màu Đen 2 Gang TV outlet module |
80478-26 | 321,000 | |||
9 | Công tắc ba 16A 1 chiều màu Trắng 3 Gang 1 Way switch module |
80371 | 224,000 | 9 | Ổ cắm điện thoại đơn màu Trắng Telephone outlet module |
80480 | 170,000 | |
Công tắc ba 16A 1 chiều màu Champagne 3 Gang 1 Way switch module |
80371-56 | 305,000 | Ổ cắm điện thoại đơn màu Champagne Telephone outlet module |
80480-56 | 232,000 | |||
Công tắc ba 16A 1 chiều màu Đen 3 Gang 1 Way switch module |
80371-26 | 305,000 | Ổ cắm điện thoại đơn màu Đen Telephone outlet module |
80480-26 | 232,000 | |||
10 | Công tắc ba 16A 2 chiều màu Trắng 3 Gang 2 Way switch module |
80372 | 262,000 | 10 | Ổ cắm điện thoại đôi màu Trắng Twin Telephone outlet module |
80488 | 224,000 | |
Công tắc ba 16A 2 chiều màu Champagne 3 Gang 2 Way switch module |
80372-56 | 330,000 | Ổ cắm điện thoại đôi màu Champagne Twin Telephone outlet module |
80488-56 | 300,000 | |||
Công tắc ba 16A 2 chiều màu Đen 3 Gang 2 Way switch module |
80372-26 | 330,000 | Ổ cắm điện thoại đôi màu Đen Twin Telephone outlet module |
80488-26 | 300,000 | |||
11 | Công tắc đôi 16A 1 chiều có đèn báo màu Trắng 2 Gang 1 Way switch module with LED indicator |
80396 | 286,000 | 11 | Ổ cắm TV và điện thoại màu Trắng TV and Telephone outlet module |
80491 | 224,000 | |
Công tắc đôi 16A 1 chiều có đèn báo màu Champagne 2 Gang 1 Way switch module with LED indicator |
80396-56 | 355,000 | Ổ cắm TV và điện thoại màu Champagne TV and Telephone outlet module |
80491-56 | 300,000 | |||
Công tắc đôi 16A 1 chiều có đèn báo màu Đen 2 Gang 1 Way switch module with LED indicator |
80396-26 | 355,000 | Ổ cắm TV và điện thoại màu Đen TV and Telephone outlet module |
80491-26 | 300,000 | |||
12 | Công tắc hai 16A 2 chiều màu Trắng 2 Gang 1 Way switch module |
80397 | 200,000 | 12 | Ổ cắm TV và ổ cắm dữ liệu mạng màu Trắng TV and data outlet module |
80492 | 270,000 | |
Công tắc hai 16A 2 chiều màu Champagne 2 Gang 1 Way switch module |
80397-56 | 279,000 | Ổ cắm TV và ổ cắm dữ liệu mạng màu Champagne TV and data outlet module |
80492-56 | 338,000 | |||
Công tắc hai 16A 2 chiều màu Đen 2 Gang 1 Way switch module |
80397-26 | 279,000 | Ổ cắm TV và ổ cắm dữ liệu mạng màu Đen TV and data outlet module |
80492-26 | 338,000 | |||
13 | Công tắc hai 16A 1 chiều màu Trắng 2 Gang 1 Way switch module |
80398 | 190,000 | 13 | Ổ cắm dữ liệu mạng Cat.5 màu Trắng 1 Gang data outlet |
80591 | 217,000 | |
Công tắc hai 16A 1 chiều màu Champagne 2 Gang 1 Way switch module |
80398-56 | 243,000 | Ổ cắm dữ liệu mạng Cat.5 màu Champagne 1 Gang data outlet |
80591-56 | 279,000 | |||
Công tắc hai 16A 1 chiều màu Đen 2 Gang 1 Way switch module |
80398-26 | 243,000 | Ổ cắm dữ liệu mạng Cat.5 màu Đen 1 Gang data outlet |
80591-26 | 279,000 | |||
Ổ cắm | ||||||||
14 | Ổ cắm đa năng màu Trắng Multi-standard socket with switch |
80430 | 179,000 | 14 | Ổ cắm dữ liệu mạng Cat.6 màu Trắng 1 Gang data outlet |
80591S6 | 287,000 | |
Ổ cắm đa năng màu Champagne Multi-standard socket with switch |
80430-56 | 260,000 | Ổ cắm dữ liệu mạng Cat.6 màu Champagne 1 Gang data outlet |
80591S6-56 | 359,000 | |||
Ổ cắm đa năng màu Đen Multi-standard socket with switch |
80430-26 | 260,000 | Ổ cắm dữ liệu mạng Cat.6 màu Đen 1 Gang data outlet |
80591S6-26 | 359,000 | |||
15 | Ổ cắm đôi 2 chấu màu Trắng Twin 2 pole socket module |
80456 | 183,000 | 15 | Ổ cắm dữ liệu mạng đôi màu Trắng Twin data outlet |
80593 | 317,000 | |
Ổ cắm đôi 2 chấu màu Champagne Twin 2 pole socket module |
80456-56 | 268,000 | Ổ cắm dữ liệu mạng đôi màu Champagne Twin data outlet |
80593-56 | 393,000 | |||
Ổ cắm đôi 2 chấu màu Đen Twin 2 pole socket module |
80456-26 | 268,000 | Ổ cắm dữ liệu mạng đôi màu Đen Twin data outlet |
80593-26 | 393,000 | |||
16 | Ổ cắm đơn 3 chấu màu Trắng Euro-US socket module |
80487 | 179,000 | 16 | Ổ cắm điện thoại và dữ liệu mạng màu Trắng Telephone (RJ11) & data (RJ45) outlet |
80599 | 272,000 | |
Ổ cắm đơn 3 chấu màu Champagne Euro-US socket module |
80487-56 | 262,000 | Ổ cắm điện thoại và dữ liệu mạng màu Champagne Telephone (RJ11) & data (RJ45) outlet |
80599-56 | 345,000 | |||
Ổ cắm đơn 3 chấu màu Đen Euro-US socket module |
80487-26 | 262,000 | Ổ cắm điện thoại và dữ liệu mạng màu Đen Telephone (RJ11) & data (RJ45) outlet |
80599-26 | 345,000 | |||
Push-button | Control and Regulation | |||||||
17 | Nút nhấn đơn màu Trắng 1 Gang Push-button switch module |
80101F | 143,000 | 17 | Điều chỉnh âm thanh (3 dây) màu Trắng 70~120V Tone Tuning (3 wire) |
80E621 | 599,000 | |
Nút nhấn đơn màu Champagne 1 Gang Push-button switch module |
80101F-56 | 217,000 | Điều chỉnh âm thanh (3 dây) màu Champagne 70~120V Tone Tuning (3 wire) |
80E621-56 | 686,000 | |||
Nút nhấn đơn màu Đen 1 Gang Push-button switch module |
80101F-26 | 217,000 | Điều chỉnh âm thanh (3 dây) màu Đen 70~120V Tone Tuning (3 wire) |
80E621-26 | 686,000 | |||
18 | Nút nhấn đơn có đèn LED màu Trắng 1 Gang Push-button with LED indicator |
80104F | 200,000 | 18 | Điều chỉnh âm thanh (7 dây) màu Trắng 70~120V Tone Tuning (7 wire) |
80E622 | 737,000 | |
Nút nhấn đơn có đèn LED màu Champagne 1 Gang Push-button with LED indicator |
80104F-56 | 279,000 | Điều chỉnh âm thanh (7 dây) màu Champagne 70~120V Tone Tuning (7 wire) |
80E622-56 | 820,000 | |||
Nút nhấn đơn có đèn LED màu Đen 1 Gang Push-button with LED indicator |
80104F-26 | 279,000 | Điều chỉnh âm thanh (7 dây) màu Đen 70~120V Tone Tuning (7 wire) |
80E622-26 | 820,000 | |||
19 | Nút nhấn ba có đèn LED màu Trắng 3 Gang Push-button with LED indicator |
80370F | 393,000 | 19 | Điều chỉnh âm thanh (5 dây) màu Trắng 70~120V Tone Tuning (5 wire) |
80E623 | 605,000 | |
Nút nhấn ba có đèn LED màu Champagne 3 Gang Push-button with LED indicator |
80370F-56 | 467,000 | Điều chỉnh âm thanh (5 dây) màu Champagne 70~120V Tone Tuning (5 wire) |
80E623-56 | 831,000 | |||
Nút nhấn ba có đèn LED màu Đen 3 Gang Push-button with LED indicator |
80370F-26 | 467,000 | Điều chỉnh âm thanh (5 dây) màu Đen 70~120V Tone Tuning (5 wire) |
80E623-26 | 831,000 | |||
20 | Chuông cửa màu Doorbell switch module |
20 | Khung viền đơn Basic frame plastic màu Trắng 1 Gang plastic frame basic plastic |
|||||
Chuông cửa màu Doorbell switch module |
Khung viền đôi Basic frame plastic màu Trắng 2 Gang plastic frame basic plastic |
|||||||
Chuông cửa màu Doorbell switch module |
Khung viền ba Basic frame plastic màu Trắng 3 Gang plastic frame basic plastic |
|||||||
Khung viền bốn Basic frame plastic màu Trắng 4 Gang plastic frame basic plastic |
||||||||
21 | Chuông cửa có đèn báo màu Doorbell switch with indicator |
Khung viền năm Basic frame plastic màu Trắng 5 Gang plastic frame basic plastic |
||||||
Chuông cửa có đèn báo màu Doorbell switch with indicator |
||||||||
Chuông cửa có đèn báo màu Doorbell switch with indicator |
21 | Khung viền đơn Basic frame plastic màu Champagne 1 Gang plastic frame basic plastic |
||||||
Khung viền đôi Basic frame plastic màu Champagne 2 Gang plastic frame basic plastic |
||||||||
22 | Chiết áp đèn màu Dimmer switch module |
Khung viền ba Basic frame plastic màu Champagne 3 Gang plastic frame basic plastic |
||||||
Chiết áp đèn màu Dimmer switch module |
Khung viền bốn Basic frame plastic màu Champagne 4 Gang plastic frame basic plastic |
|||||||
Chiết áp đèn màu Dimmer switch module |
Khung viền năm Basic frame plastic màu Champagne 5 Gang plastic frame basic plastic |
|||||||
23 | Chiết áp quạt màu Fan speed switch module |
22 | Khung viền hai Basic frame plastic màu Brush Silver 2 Gang classic frame bush silver (76 type) |
|||||
Chiết áp quạt màu Fan speed switch module |
Khung viền ba Basic frame plastic màu Brush Silver 3 Gang classic frame bush silver (76 type) |
|||||||
Chiết áp quạt màu Fan speed switch module |
Khung viền bốn Basic frame plastic màu Brush Silver 4 Gang classic frame bush silver (76 type) |
|||||||
Khung viền năm Basic frame plastic màu Brush Silver 5 Gang classic frame bush silver (76 type) |
||||||||
24 | Chuông cửa có đèn báo "Không làm phiền" & "Dọn phòng" màu Doorbell switch with DND & MUR indicator |
|||||||
Chuông cửa có đèn báo "Không làm phiền" & "Dọn phòng" màu Doorbell switch with DND & MUR indicator |
23 | Khung viền đôi Basic frame plastic màu Brush Gold 2 Gang classic frame bush gold (76 type) |
||||||
Chuông cửa có đèn báo "Không làm phiền" & "Dọn phòng" màu Doorbell switch with DND & MUR indicator |
Khung viền ba Basic frame plastic màu Brush Gold 3 Gang classic frame bush gold (76 type) |
|||||||
Others | Khung viền bốn Basic frame plastic màu Brush Gold 4 Gang classic frame bush gold (76 type) |
|||||||
25 | Ổ cắm đa năng kết hợp 2 cổng USB màu Multi-stabdard socket with double USB |
Khung viền năm Basic frame plastic màu Brush Gold 5 Gang classic frame bush gold (76 type) |
||||||
Ổ cắm đa năng kết hợp 2 cổng USB màu Multi-stabdard socket with double USB |
||||||||
Ổ cắm đa năng kết hợp 2 cổng USB màu Multi-stabdard socket with double USB |
24 | Khung viền đơn Basic frame plastic màu Brush Silver 1 Gang classic frame bush silver |
||||||
Khung viền đôi Basic frame plastic màu Brush Silver 2 Gang classic frame bush silver (86 type) |
||||||||
26 | Ổ cắm tín hiệu Audio-Video màu AV-S outlet module |
Khung viền ba Basic frame plastic màu Brush Silver 3 Gang classic frame bush silver (86 type) |
||||||
Ổ cắm tín hiệu Audio-Video màu AV-S outlet module |
Khung viền bốn Basic frame plastic màu Brush Silver 4 Gang classic frame bush silver (86 type) |
|||||||
Ổ cắm tín hiệu Audio-Video màu AV-S outlet module |
Khung viền năm Basic frame plastic màu Brush Silver 5 Gang classic frame bush silver (86 type) |
|||||||
27 | Cổng HDMI và USB màu USB-HDMI outlet module |
25 | Khung viền đơn Basic frame plastic màu Brush Gold 1 Gang classic frame bush gold |
|||||
Cổng HDMI và USB màu USB-HDMI outlet module |
Khung viền đôi Basic frame plastic màu Brush Gold 2 Gang classic frame bush gold (86 type) |
|||||||
Cổng HDMI và USB màu USB-HDMI outlet module |
Khung viền ba Basic frame plastic màu Brush Gold 3 Gang classic frame bush gold (86 type) |
|||||||
Khung viền bốn Basic frame plastic màu Brush Gold 4 Gang classic frame bush gold (86 type) |
||||||||
28 | Ổ cắm kết nối tai nghe VGA 3.5 màu VGA-3.5 earphone outlet module |
Khung viền năm Basic frame plastic màu Brush Gold 5 Gang classic frame bush gold (86 type) |
||||||
Ổ cắm kết nối tai nghe VGA 3.5 màu VGA-3.5 earphone outlet module |
||||||||
Ổ cắm kết nối tai nghe VGA 3.5 màu VGA-3.5 earphone outlet module |
26 | Viền công tắc thẻ Basic frame plastic màu Trắng 1 Gang nature keycard frame (Crystal) |
||||||
Viền công tắc thẻ Basic frame plastic màu Trắng 1 Gang nature keycard frame (Crystal) (86 type) |
||||||||
29 | 2 USB sạc pin có công tắc (DC5V, 2A) màu Double USB charger with switch (DC5V, 2A) |
|||||||
2 USB sạc pin có công tắc (DC5V, 2A) màu Double USB charger with switch (DC5V, 2A) |
27 | Viền công tắc thẻ Basic frame plastic màu Nước 1 Gang nature keycard frame (Water) |
||||||
2 USB sạc pin có công tắc (DC5V, 2A) màu Double USB charger with switch (DC5V, 2A) |
Viền công tắc thẻ Basic frame plastic màu Nước 1 Gang nature keycard frame (Water) (86 type) |
|||||||
30 | Công tắc khẩn cấp màu Emergency switch module |
28 | Viền công tắc thẻ Basic frame plastic màu Black Crystal 1 Gang nature keycard frame (Black Crystal) |
|||||
Công tắc khẩn cấp màu Emergency switch module |
Viền công tắc thẻ Basic frame plastic màu Black Crystal 1 Gang nature keycard frame (Black Crystal) (86 type) |
|||||||
Công tắc khẩn cấp màu Emergency switch module |
||||||||
29 | ||||||||
31 | Nút che trơn màu Blank plate |
|||||||
Nút che trơn màu Blank plate |
||||||||
Nút che trơn màu Blank plate |
30 | |||||||
Frames | ||||||||
32 | Khung viền đơn cỡ nhỏ màu Crystal 1 Gang nature frame (Crystal) (86 type) |
31 | ||||||
Khung viền đơn màu Crystal 1 Gang nature frame (Crystal) |
32 | |||||||
Khung viền đôi màu Crystal 2 Gang nature frame (Crystal) |
33 | |||||||
Khung viền ba màu Crystal 3 Gang nature frame (Crystal) |
34 | |||||||
Khung viền bốn màu Crystal 4 Gang nature frame (Crystal) |
||||||||
Khung viền năm màu Crystal 5 Gang nature frame (Crystal) |
||||||||
33 | Khung viền đơn cỡ nhỏ màu Water 1 Gang nature frame (Water) (86 type) |
|||||||
Khung viền đơn màu Water 1 Gang nature frame (Water) |
||||||||
Khung viền đôi màu Water 2 Gang nature frame (Water) |
||||||||
Khung viền ba màu Water 3 Gang nature frame (Water) |
||||||||
Khung viền bốn màu Water 4 Gang nature frame (Water) |
||||||||
Khung viền năm màu Water 5 Gang nature frame (Water) |
||||||||
34 | Khung viền đơn cỡ nhỏ màu Black Crystal 1 Gang nature frame (Black Crystal) (86 type) |
|||||||
Khung viền đơn màu Black Crystal 1 Gang nature frame (Black Crystal) |
||||||||
Khung viền đôi màu Black Crystal 2 Gang nature frame (Black Crystal) |
||||||||
Khung viền ba màu Black Crystal 3 Gang nature frame (Black Crystal) |
||||||||
Khung viền bốn màu Black Crystal 4 Gang nature frame (Black Crystal) |
||||||||
Khung viền năm màu Black Crystal 5 Gang nature frame (Black Crystal) |
||||||||
35 | Khung viền đơn cỡ nhỏ màu Stone 1 Gang nature frame (Stone) (86 type) |
|||||||
Khung viền đơn màu Stone 1 Gang nature frame (Stone) |
||||||||
Khung viền hai màu Stone 2 Gang nature frame (Stone) |
||||||||
Khung viền ba màu Stone 3 Gang nature frame (Stone) |
||||||||
Khung viền bốn màu Stone 4 Gang nature frame (Stone) |
||||||||
Khung viền năm màu Stone 5 Gang nature frame (Stone) |
||||||||
36 | Khung viền đơn cỡ nhỏ màu Orange 1 Gang nature frame (Orange) (86 type) |
|||||||
Khung viền đơn màu Orange 1 Gang nature frame (Orange) |
||||||||
Khung viền đôi màu Orange 2 Gang nature frame (Orange) |
||||||||
Khung viền ba màu Orange 3 Gang nature frame (Orange) |
||||||||
Khung viền bốn màu Orange 4 Gang nature frame (Orange) |
||||||||
Khung viền năm màu Orange 5 Gang nature frame (Orange) |
Viết bình luận