Bảng giá Đế âm Simon
BẢNG GIÁ CÔNG TẮC Ổ CẮM THIẾT BỊ ĐIỆN SIMON ĐẾ SIMON ÁP DỤNG TỪ NGÀY 15/08/2024
SED1A086C | Đế âm vuông đơn loại 86 ( 1 gang : S6,50,E6,I7,V8 . Multi gang all simon family, except 76type I7/V8)) 89.5x80.5x50mm | cái | 26,000 |
SED1A076 | Đế âm vuông đơn loại 76 ( 1 gang : S6,50,E6,I7,V8 . Multi gang :I7,V8-76type) 78x80x50mm | cái | 26,000 |
SED1A118 | Đế âm chữ nhật 99.5x65x47.5mm | cái | 28,000 |
60710-50 | Đế âm vuông đơn loại 76 ( 1 gang : S6,50,E6,I7,V8 . Multi gang :I7,V8-76type) 78x80x50mm | cái | 33,000 |
45DH86 | Đế âm vuông đơn loại 86 ( 1 gang : E3,50,E6,I7,V8 . Multi gang :50S,E6,I7,V8) 89.5x80.5x50mm | cái | 36,000 |
45DH146 | Đế âm chữ nhật loại 146 (2 ổ cắm) | cái | 73,000 |
SED9A100 | Đế ổ âm sàn | cái | 135,000 |