Bảng giá Ray và ổ cắm điện Track socket Simon
BẢNG GIÁ CÔNG TẮC Ổ CẮM THIẾT BỊ ĐIỆN SIMON i7 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 15/08/2024
MTS1189 | Track socket- ổ cắm đơn 3 chấu đa năng 13A, vuông, màu trắng | cái | 360,000 |
MTS1189-BL | Track socket- ổ cắm đơn 3 chấu đa năng 13A, vuông, màu đen | cái | 360,000 |
MTS1089 | Track socket- ổ cắm đơn 3 chấu đa năng 13A, tròn, màu trắng | cái | 475,000 |
MTS1089-BL | Track socket- ổ cắm đơn 3 chấu đa năng 13A, tròn, màu đen | cái | 475,000 |
MTS1381 | Track socket- ổ cắm đơn 3 chấu kiểu Anh 13A, vuông, màu trắng | cái | 360,000 |
MTS1381-BL | Track socket- ổ cắm đơn 3 chấu kiểu Anh 13A, vuông, màu đen | cái | 360,000 |
MTS1688 | Track socket- ổ cắm đơn Schuko 16A, tròn, màu trắng | cái | 388,000 |
MTS1688-BL | Track socket- ổ cắm đơn Schuko 16A, tròn, màu đen | cái | 388,000 |
MTSE721 | Track socket- ổ USD đôi DC5V2.1A, vuông, màu trắng | cái | 683,000 |
MTSE721-BL | Track socket- ổ USD đôi DC5V2.1A, vuông, màu đen | cái | 683,000 |
MTSE722 | Track socket- ổ USD đôi DC5V2.1A, tròn, màu trắng | cái | 799,000 |
MTSE722-BL | Track socket- ổ USD đôi DC5V2.1A, tròn, màu đen | cái | 799,000 |
FTS4506-SL | Track socket- Thanh ray điện, lắp nổi,, 0.6m, màu bạc | cái | 2,141,000 |
FTS4506-BL | Track socket- Thanh ray điện, lắp nổi,, 0.6m, màu đen | cái | 2,141,000 |
FTS4508-SL | Track socket- Thanh ray điện, lắp nổi,, 0.8m, màu bạc | cái | 2,660,000 |
FTS4508-BL | Track socket- Thanh ray điện, lắp nổi,, 0.8m, màu đen | cái | 2,660,000 |
FTS4510-SL | Track socket- Thanh ray điện, lắp nổi,, 1m, màu bạc | cái | 3,238,000 |
FTS4510-BL | Track socket- Thanh ray điện, lắp nổi,, 1m, màu đen | cái | 3,238,000 |
FTS4512-SL | Track socket- Thanh ray điện, lắp nổi,, 1.2m, màu bạc | cái | 3,817,000 |
FTS4512-BL | Track socket- Thanh ray điện, lắp nổi,, 1.2m, màu đen | cái | 3,817,000 |
FTS5006-SL | Track socket- Thanh ray điện, lắp âm, 0.6m, màu bạc | cái | 2,141,000 |
FTS5006-BL | Track socket- Thanh ray điện, lắp âm, 0.6m, màu đen | cái | 2,141,000 |
FTS5008-SL | Track socket- Thanh ray điện, lắp âm, 0.8m, màu bạc | cái | 2,660,000 |
FTS5008-BL | Track socket- Thanh ray điện, lắp âm, 0.8m, màu đen | cái | 2,660,000 |
FTS5010-SL | Track socket- Thanh ray điện, lắp âm, 1m, màu bạc | cái | 3,238,000 |
FTS5010-BL | Track socket- Thanh ray điện, lắp âm, 1m, màu đen | cái | 3,238,000 |
FTS5012-SL | Track socket- Thanh ray điện, lắp âm, 1.2m, màu bạc | cái | 3,817,000 |
FTS5012-BL | Track socket- Thanh ray điện, lắp âm, 1.2m, màu đen | cái | 3,817,000 |