Catalogue Kawasan R
|
||||||||
BÓNG ĐÈN LED CẢM ỨNG HỒNG NGOẠI CHUYỂN ĐỘNG
|
||||||||
Đặc điểm chung |
SS61 | SS71 / SS72 | SS72B / SS72C | RS81 (Vi sóng) | DS7W / DS9W | |||
- Có sẵn bóng đèn LED. |
|
|||||||
Đơn giá |
270,000 (VNĐ) | 290/330,000 (VNĐ) | 290/295,000 (VNĐ) | 240/260,000 (VNĐ) | 500/580,000 (VNĐ) | |||
Đặc điểm |
Đèn đui E27 | Âm trần thạch cao | ||||||
Công suất |
2W | 3W / 6W | 6W / 7W | 5W | 7W / 9W | |||
Thời gian trễ tự tắt |
60 giây | 120 giây | 90 ~ 120 giây |
120 giây |
||||
Kích thước |
Ø 5 x 7 cm | Ø 7,5 x 10 cm | Ø 6 x 10 cm | Ø 10,5 x 6,5 cm | ||||
Độ cao lắp đặt |
2 ~ 2,5m | 2,5 ~ 3,5m | 3m | 3 ~ 3,5m | 2,5 ~ 3m | |||
Góc quét |
90° x 360° | 110° x 360° | 180° x 360° | 110° x 360° | ||||
Bán kính cảm ứng |
2 ~ 3m | 3 ~ 5m | 4 ~ 6m | 3 ~ 4m | ||||
Điều kiện cảm ứng |
Chỉ cả ứng trong môi tường ánh sáng yếu hoặc trời sắp tối, nhiệt độ môi trường trên 35°C sẽ bị giảm khoảng cách cảm ứng còn 1,5 ~ 2m | |||||||
Cấp độ kín nước |
Không | IP20 (Chống bụi, lắp trong nhà) | ||||||
Ứng dụng |
Lắp cho cầu thang, hành lang, lối đi, nhà vệ sinh, thang máy, nhà bếp, ... | |||||||
Ứng dụng thực tế |
||||||||
HDSD |
||||||||
|
ĐUI ĐÈN CẢM ỨNG HỒNG NGOẠI
|
ĐUI ĐÈN CẢM ỨNG VI SÓNG |
ĐÈN CẢM ỨNG SÂN VƯỜN KÍN NƯỚC |
ĐÈN CẢM ỨNG PHÍCH CẮM |
||||
Đặc điểm chung |
SS68B / SS681 | SE27 | RSE27 | SL02 | SS82B | |||
Là loại đui hoặc đèn cảm ứng chuyển động đơn giản, giúp người sử dụng dễ dàng lắp đặt và bảo trì thiết bị. |
|
|||||||
Đơn giá |
160/190,000 (VNĐ) | 170,000 (VNĐ) | 320,000 (VNĐ) | 350,000 (VNĐ) | 190,000 (VNĐ) | |||
Đặc điểm |
Lắp nổi tường | Đèn đui xoáy E27 | Lắp đui E27 | Lắp nổi tường | Cắm vào ổ cắm | |||
Công suất tải |
Max 25W (Chưa bao gồm bóng) |
Max 36W (Chưa bao gồm bóng) |
Max 60W (Chưa bao gồm bóng) |
Đã có đèn LED 3W | ||||
Thời gian trễ tự tắt |
120 giây / 5 ~ 300 giây | 10 giây ~ 5 phút | 60 giây | |||||
Độ cao lắp đặt |
2 ~ 3m | 3 ~ 4m | 2 ~ 3m | 1,5 ~ 2m | ||||
Góc quét và bán kính |
110° x 2 ~ 4m | 110° x 2 ~ 3m | 180° x 3,5m | 110° x 2 ~ 3m | 110° x 2 ~ 3m | |||
Điều kiện môi trường cảm ứng |
Cảm ứng khi trời tối < 10Lux | Điều chỉnh sáng ngày / đêm ( 10Lux đến 2000Lux) (Riêng RSE27 điều chỉnh được bán kính cảm ứng 3 ~ 5m) |
Cảm ứng khi trời tối < 10Lux | |||||
Cấp độ kín nước |
IP20 (Lắp trong nhà; chống bụi, hơi nước) | IP54 (Lắp ngoài trời, chịu nước tạt trực tiếp) | Không kín nước | |||||
Kích thước |
8 x 8 x 4 cm | Ø 5,5 x 11,6 cm | 7,1 x 5,0 x 8,7 cm | 26,4 x 10,2 x 10,2 cm | 4 x 5 x 4 cm | |||
Ứng dụng |
WC, Đèn cầu thang, Đèn hành lang, Đèn cỏng | Đèn sân vườn, Đèn cổng | Đèn sân vườn, Đèn cổng ngoài trời | Đèn cầu thang, Đèn lành lang, Đèn lối đi | ||||
HDSD |
||||||||
|
|
||||||||
CÔNG TẮC CẢM ỨNG HỒNG NGOẠI NỔI TRẦN
|
||||||||
Thông tin cần lưu ý |
SS701 | SS702 | SS703 | SS281 | SS282 (3 IPR) | |||
Nhiệt độ môi trường sử dụng trên 32°C sẽ ảnh hưởng đến độ nhạy, nên dùng cảm ứng vi sóng |
|
|||||||
Đơn giá |
250,000 (VNĐ) | 250,000 (VNĐ) | 295,000 (VNĐ) | 275,000 (VNĐ) | 295,000 (VNĐ) | |||
Đặc điểm |
Lắp nổi trần | |||||||
Công suất tải |
Bóng LED: 150W; Bóng Compact: 300W; Bóng sợi đốt: 1200W | |||||||
Thời gian trễ tự tắt |
10 giây ~ 8 phút | 10 giây ~ 15 phút | 10 giây ~ 8 phút | 10 giây ~ 15 phút | ||||
Độ cao lắp đặt |
2,5 ~ 3m | 2 ~ 3m | 2,5 ~ 3m | 3 ~ 4m | ||||
Góc quét hình tròn |
145° | 110° | 145° | 180° | ||||
Bán kính cảm ứng |
2 ~ 4m | 4 ~ 6m | 2 ~ 4m | 3 ~ 6m | ||||
Điều kiện môi trường cảm ứng |
< 30°C | |||||||
Cấp độ chống nước |
IP20 (Lắp trong nhà) | |||||||
Kích thước |
Ø 9,5 x Cao 4cm | Ø 11,5 x Cao 2,5cm | Ø 11,5 x Cao 5,5cm | |||||
Ứng dụng |
||||||||
CÔNG TẮC CẢM ỨNG HỒNG NGOẠI ÂM TRẦN
|
||||||||
Thông tin chung |
SS30 | SS30B | SS301 (mini) |
SS302 (3 PIR) (3 mắt cảm ứng) |
PS286 (Hiện diện) (Cảm ứng siêu nhạy) |
|||
Chú ý: Nhiệt động môi trường sử dụng trên 32°C sẽ ảnh hưởng dến độ nhạy, nên dùng cảm ứng vi sóng. |
|
|||||||
Đơn giá |
280,000 (VNĐ) | 240,000 (VNĐ) | 220,000 (VNĐ) | 290,000 (VNĐ) | 400,000 (VNĐ) | |||
Đặc điểm |
Lắp âm trần | Lắp nổi trần | ||||||
Công suất tải |
Bóng LED: 150W; Bóng Compact: 300W; Bóng sợi đốt: 1200W | |||||||
Thời gian trễ tự tắt |
10 giây ~ 10 phút | 10 giây ~ 15 phút | 10 giây ~ 30 phút | |||||
Độ cao lắp đặt |
2 ~3m | 2,5 ~ 3,5m | 3 ~ 4m | |||||
Góc quét hình nón |
110° | 160° | ||||||
Bán kính cảm ứng |
2 ~ 3m | 3 ~ 6m | ||||||
Điều kiện môi trường cảm ứng |
< 30°C | |||||||
Cấp độ chống nước |
IP20 (Kín bụi, hơi nước, lắp trong nhà) | |||||||
Kích thước |
Ø 7,5 x Cao 7,5 cm | Ø 8,0 x Cao 6,15 cm | Ø 5,0 x Cao 6,65 cm | Ø 7,6 x Cao 8,73 cm | Ø 10,3 x Cao 5,85 cm | |||
Ứng dụng |
||||||||
HDSD |
||||||||
|
|
||||||||
CÔNG TẮC CẢM ỨNG HỒNG NGOẠI NỔI TƯỜNG
|
||||||||
Mô tả chung |
SS69B | SS78B | SS79 | SS80 (Kín nước) |
SS782 (Kín nước) (3 mắt cảm ứng) |
|||
- Cảm ứng rời lắp thêm vào các bóng đèn, quạt hút, van từ xả nước, ... |
|
|||||||
Đơn giá |
200,000 (VNĐ) | 295,000 (VNĐ) | 275,000 (VNĐ) | 295,000 (VNĐ) | 320,000 (VNĐ) | |||
Đặc điểm |
Lắp nỏi tường | Lắp nổi tường, trần | Lắp nổi tường | Lắp nổi góc tường | ||||
Công suất tải |
Bóng LED: 150W; Bóng Compact: 300W; Bóng sợi đốt: 1200W | |||||||
Thời gian trễ tự tắt |
10 giây đến 10 phút | 10 giây đến 8 phút | 10 giây đến 15 phút | |||||
Độ cao lắp đặt |
2 ~ 3m | 3 ~ 5m | ||||||
Góc quét |
110° x 360° | Ngang 200° x dọc 45° | Ngang 145° x dọc 45° | Ngang 145° x dọc 360° | ||||
Bán kính |
2 ~ 4m | 3 ~ 5m | ||||||
Điều kiện môi trường cảm ứng |
< 30°C | |||||||
Cấp độ chống nước |
IP20 (Lắp trong nhà) | IP44 (Chống hơi nước và bụi) | IP54 (Lắp ngoài trời, kín nước) | |||||
Kích thước |
59 x 59 x 73 cm | 10 x 7 x8,5 cm | 7 x 7 x 10 cm | 8,5 x 6 x 8cm | 11,9 x 7,9 x 6,0 cm | |||
Ứng dụng |
||||||||
CÔNG TẮC CẢM ỨNG ÂM TƯỜNG - ÂM TRẦN
|
||||||||
Mô tả chung |
SS201 | SS20B | SS201 (2PIR) | SS21 | KW-320 | |||
- Cảm ứng rời lắp thêm vào các bóng đèn, quạt hút, van từ xả nước, cầu thang, tủ bếp, ... |
|
|||||||
Đơn giá |
250,000 (VNĐ) | 290,000 (VNĐ) | 320,000 (VNĐ) | 290,000 (VNĐ) | 190,000 (VNĐ) | |||
Đặc điểm |
Lắp âm tường | Lắp nổi tường | Lắp âm tường | Lắp âm trần | ||||
Thời gian trễ tự tắt |
5 giây ~ 15 phút | 10 giây ~ 8 phút | 10 giây ~ 7 phút | Cố định 60 giây | ||||
Kích thước |
12 x 8,1 x 5 cm | 11,5 x 7 x 5 cm | 12 x 7,8 x 2,83 cm | 8 x 8 x 4 cm | Ø 30 x 7 mm | |||
Độ cao lắp đặt |
1,5 ~ 2m | 2 ~ 3m | 1,5 ~ 2m | 2 ~ 3m | ||||
Góc quét |
110° x 30° | 145° x 60° | 110° x 30° | 110° | ||||
Bán kính quét |
2 ~ 3m | 1 ~ 2m | 2 ~ 4m | 2 ~ 3m | 2 ~ 4m | |||
Điều kiện môi trường cảm ứng |
Ngày / Đêm | Điều chỉnh được (10 ~ 2000Lux) |
Cố định chỉ cảm ứng khi tối (<10Lux) |
|||||
Công suất tải |
Max 250W (LED); 300W (Compact); 1200W (Sợi đốt) | |||||||
Cấp độ chống nước |
IP20 (Chống bụi) | |||||||
Ứng dụng |
||||||||
|
|
||||||||
CÔNG TẮC CẢM ỨNG RADA VI SÓNG
|
||||||||
Mô tả chung |
RS01B | RS02D | RS03 | RS04 | RS05 (Kín nước) | |||
|
|
|||||||
Đơn giá |
320,000 (VNĐ) | 260,000 (VNĐ) | 290,000 (VNĐ) | 290,000 (VNĐ) | 320,000 (VNĐ) | |||
Đặc điểm |
Lắp nổi trần | Lắp âm các thiết bị | Lắp nổi trần | Lắp âm trần | Lắp nổi tường | |||
Kích thước |
Ø 9,6 x 4,4 cm | 12 x 7,8 x 2,83 cm | Ø 11,5 x 2,4 cm | 7,2 x 5,8 cm | Ø 60 x 8,7 cm | |||
Góc quét |
360° | 180° | ||||||
Khoảng cách cảm ứng |
2 ~ 8m (Điều chỉnh được) | 5 ~ 10m (Điều chỉnh) | ||||||
Thời gian trễ tự tắt |
10 giây ~ 12 phút (Điều chỉnh được) | |||||||
Công suất tải |
Max 200W (LED); 300W (Compact); 1000W (Sợi đốt) | |||||||
Điều kiện cảm ứng |
Điều chỉnh được cảm ứng ban đêm (Hình mặt trăng) hoặc cảm ứng cả ban ngày và ban đêm (Hình mặt trời) | |||||||
Độ cao lắp đặt |
1,5 ~ 3,5 m | |||||||
Cấp độ chống nước |
IP20 (Lắp đặt trong nhà) | IP54 (Lắp đặt ngoài trời chống nước và bụi) |
||||||
Ứng dụng |
Dùng cho những vị trí có vách nhiều ngăn, có góc khuất, đảm bảo đèn không tắt nếu còn người qua lại | |||||||
Ứng dụng thực tế |
||||||||
HDSD |
||||||||
NHỮNG LƯU Ý KHI LỰA CHỌN CẢM ỨNG VI SÓNGNhững vị trí nên lắp cảm ứng vi sóng:
Những nới không nên lắp cảm ứng vi sóng:
|
||||||||
|
|
||||||
ĐÈN ỐP TRẦN CẢM ỨNG CÓ TÍCH ĐIỆN
|
||||||
Thông tin chung |
CẢM ỨNG HỒNG NGOẠI |
CẢM ỨNG VI SÓNG |
||||
|
PS329A-12W | PS329B-12W | MS329-9W | MS329-12W | ||
- Cảm ứng tự bật đèn khi có người và tự tắt đèn khi không có người. |
||||||
Đơn giá |
650,000 (VNĐ) | 680,000 (VNĐ) | 890,000 (VNĐ) | 960,000 (VNĐ) | ||
Đặc điểm |
Gắn trần / tường | Gắn trần | ||||
Thời gian trễ tự tắt |
15 giây ~ 5 phút (Điều chỉnh được) |
69 ~ 90 giây (Cố định) |
||||
Kích thước |
Ø 250 cm x 5 cm | 230 x 230 x 80 cm | Ø 320 cm x 105 cm | |||
Độ cao lắp đặt |
1,5 x 3m | 3 ~ 4 m | ||||
Góc quét |
145° | 180° | ||||
Bán kính cảm ứng |
2 ~ 3 m | 3 ~ 5 m | ||||
Điều chỉnh độ tối cảm ứng hoạt động |
10 ~ 2000Lux (Chỉnh được) |
Hoạt động khi môi trường tối < 10Lux (Cố định) |
||||
Công suất tải |
12W LED vòng (Khi cúp điện duy trì 2W) |
9W/12W (Khi cúp điện duy trì 2W) |
||||
Thời gian hoạt động sau khi cúp điện |
4 ~ 6 tiếng | |||||
Cấp độ bảo vệ |
Chống bụi (Lắp trong nhà) |
|||||
Ứng dụng |
Đèn cầu thang, đèn hành lang, đèn lối đi, đèn thoát hiểm, đèn bếp, đèn ban công, ... |
CÔNG TẮC CẢM ỨNG HỒNG NGOẠI - GRASSLIN GERMANY
|
||||||||
Thông tin chung |
TALIS MW-180-12-1 |
TALIS PW-240-16-1 |
TALIS MS-360-7-1 |
TALIS MF-360-8-1 |
TALIS MW2-200-9-1 |
|||
|
||||||||
Đơn giá |
1,160,000 (VNĐ) | 1,850,000 (VNĐ) | 1,580,000 (VNĐ) | 1,620,000 (VNĐ) | 2,100,000 (VNĐ) | |||
Đặc điểm |
Lắp nổi tường | Lắp nổi tường / trần | Lắp nổi trần | Lắp âm trần | Lắp âm tường | |||
Thời gian trễ tự tắt |
5 giây ~ 12 phút | 5 giây ~ 30 phút | 5 giây ~ 12 phút | |||||
Kích thước |
83 x 107 x 99 cm | 150 x 79 x 90 cm | Ø 115 x 43 cm | Ø trong 65 cm Ø ngoài 80 cm Cao 65 cm |
80 x 80 x 65 cm | |||
Độ cao lắp đặt |
2 ~ 2,5 m | 2 ~ 3,5 m | 1,5 ~ 2m | |||||
Góc quét |
180° x 45° | 240° x 145° | 360° x 90° | 200° x 25° | ||||
Bán kính cảm ứng |
3 ~ 6m (Nhiệt độ môi trường < 32°C), 6 ~ 10m (Nhiệt độ môi trường < 24°C) | |||||||
Điều chỉnh độ tối cảm ứng hoạt động |
Điều chỉnh được (5 ~ 2000Lux) |
|||||||
Công suất tải |
Bóng LED: 150W; Bóng Compact: 300W; Bóng sợi đốt: 1200W | |||||||
Góc xoay di động |
90° x 45 ° | 90° x 90 ° x 45 ° | Cố định | |||||
Cấp độ bảo vệ |
IP54 (Lắp ngoài trời chống nước) | IP44 (Lắp trong nhà, chống hơi nước và bụi nhỏ) | ||||||
Ứng dụng |
Lắp thêm vào đèn chiếu sáng vách, đèn ngoài trời, đèn sân vường, đèn hành lang, ... | Lắp nổi trần, ra nhiều đèn trần, ... | Lắp âm tường cho đèn càu thang, đèn hầm, ... | |||||
|
XEM TIẾP TẠI ĐÂY |