Catalogue Simon Series 50 (Phần 2) R
CATALOGUE SIMON SERIES 50 (PHẦN 1) |
CÔNG TẮC Ổ CẮM SIMON SERIES 50, CHUẨN VUÔNG
Dowload bảng giá công tắc ổ cắm Simon Series 50
Ổ CẮM
Ổ cắm đơn, Ổ cắm đôi, Ổ cắm đa năng | |
Ổ cắm 2 chấu, dùng cho chấu tròn và dẹt và ổ cắm đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ |
Ổ cắm điện thoại đơn, Ổ cắm điện thoại đôi, Ổ cắm điện thoại bốn | ||
Ổ cắm điện thoại chuẩn RJ11 |
Ổ cắm điện thoại đôi chuẩn RJ11 |
Ổ cắm điện thoại 4 chuẩn RJ11 |
Ổ cắm TV, Ổ cắm FM | ||
Thiết bị kiểm soát và điều chỉnh ánh sáng AC220V±10% | ||
Chiết áp đèn sợi đốt (Công suất 500W) |
Chiết áp đèn sợi đốt (Công suất 1000W) |
|
Thiết bị kiểm soát và điều chỉnh quạt AC 220V±10% | ||
45E201 Chiết áp quạt công suất 200W 293,000 (VNĐ) |
Ổ cắm AV-S, Ổ cắm USB, Ổ cắm HDMI, Ổ cắm VGA, Ổ cắm tai nghe 3,5 mm | |
---|---|
55493 Ổ cắm AV-S 501,000 (VNĐ) |
|
55495 Ổ cắm VGA và Ổ cắm tai nghe 3,5mm 239,000 (VNĐ) |
Thiết bị khác | ||
51000 Mặt che trơn 26,000 (VNĐ) |
50802 Đèn báo LED màu vàng, 2V, 5,5W, 220V, 50Hz 304,000 (VNĐ) |
154 Bộ mặt che chống nước cho công tắc. Kích thước: Rộng 96 mm x sâu 30mm x cao 112 mm 142,000 (VNĐ) |
45004 Ổ cắm dao cạo râu AC220V±10% Kích thước: Rộng 86 mm x Cao 146 mm Khung chính: 121 mm 922,000 (VNĐ) |
55503 Công tắc thẻ AC220V±10%, điện trở 16AX hoặc cảm ứng 8AX 484,000 (VNĐ) |
|
55503IC Công tắc thẻ IC AC220V±10%, điện trở 16AX hoặc cảm ứng 8AX 1,338,000 (VNĐ) |
55901 Công tắc khẩn cấp, AC220V±10% sử dụng với hệ thống chuông báo, trở lại bình thường bằng chìa khóa 132,000 (VNĐ) |
45003 Điều chỉnh nhiệt độ thông minh AC220V±10% điều chỉnh từ 15-30 độ C, nhiệt độ hoạt động từ -10-45 độ C. Kích thước: Rộng 157 mm x sâu 57 mm x cao 80 mm 1,620,000 (VNĐ) |
|
||
45001 Ổ cắm dao cạo râu, AC220V±10% 1,259,000 (VNĐ) |