Dòng đèn Downlight Simon Grace và Wave là hai sản phẩm của nhà sản xuất đèn chiếu sáng Simon. Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa chúng:
1 - Thiết kế và Kiểu Dáng:
- Simon Grace: Có thiết kế hiện đại với chóa ánh sáng lõm vào phía trong so với viền đèn. Thường có các biến thể với các kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu chiếu sáng khác nhau. Với góc chiếu sáng thu hẹp ở mức 80 độ, giúp nguồn sáng được dấu bớt đi, tạo cảm giác chống chói.
- Simon Wave: Có thiết kế truyền thống, đơn giản và tinh tế, thường đi kèm với các đường cong mềm mại và mặt trước phẳng. Wave thường mang lại một cái nhìn đặc biệt và phù hợp với các không gian truyền thống. Với góc chiếu sáng 90 độ, ánh sáng được khuếch tán đều ra không gian xung quanh.
2 - Công Suất và Cường Độ Sáng:
- Cả hai dòng đèn đều có các biến thể với công suất và cường độ sáng khác nhau để phù hợp với nhu cầu chiếu sáng cụ thể. Simon Grace và Simon Wave có các dải sáng với công suất giống nhau.
3 - Công Nghệ Sử Dụng:
- Simon Grace và Simon Wave đều sử dụng công nghệ LED hiện đại để cung cấp ánh sáng chất lượng cao và tiết kiệm năng lượng.
4 - Mục Đích Sử Dụng:
- Simon Grace thường được sử dụng trong các không gian hiện đại, biệt thự, khách sạn sang trọng và các công trình kiến trúc nổi bật hơn.
- Simon Wave thích hợp cho các không gian có nhu cầu chiếu sáng truyền thống, như văn phòng, căn hộ, nhà hàng, và các khu vực dân dụng.
5 - Màu Sắc:
- Cả hai dòng đèn đều có màu trắng giống nhau.
- Đối với nhiệt độ màu ánh sáng thì cả 2 đều có lựa chọn ánh sáng 3000K, 4000K hoặc 6000K.
6 - Chất Lượng và Độ Bền:
- Cả Simon Grace và Simon Wave đều được sản xuất bởi Simon, một thương hiệu uy tín với chất lượng và độ tin cậy cao trong ngành công nghiệp đèn chiếu sáng.
7 - Giá Cả:
- Simon Wave và Simon Grace đều có giá giống nhau.
Tùy thuộc vào nhu cầu và phong cách thiết kế của không gian chiếu sáng cụ thể, bạn có thể lựa chọn giữa Simon Grace và Simon Wave để đáp ứng yêu cầu của mình.
BẢNG SO SÁNH 2 DÒNG ĐÈN WAVE VÀ GRACE
Tiêu chí so sánh |
Grace |
Wave |
||||||||
Hình ảnh | ||||||||||
Công suất | 5W | 8W | 12W | 14W | 20W | 5W | 8W | 12W | 14W | 20W |
Ánh sáng | 3000K; 4000K; 6000K | 3000K; 4000K; 6000K | ||||||||
Góc chiếu | 80° | 90° | ||||||||
Hiệu suất phát quang |
3000K: 80 Lm/W 4000K: 85 Lm/W 6500K: 85 Lm/W |
3000K: 90 Lm/W 4000K: 90 Lm/W 6500K: 90 Lm/W |
3000K: 90 Lm/W 4000K: 95 Lm/W 6500K: 95 Lm/W |
3000K: 80 Lm/W 4000K: 85 Lm/W 6500K: 85 Lm/W |
3000K: 90 Lm/W 4000K: 90 Lm/W 6500K: 90 Lm/W |
3000K: 90 Lm/W 4000K: 95 Lm/W 6500K: 95 Lm/W |
||||
PF | 0,9 | 0,9 | ||||||||
CRI | >80 | >80 | ||||||||
Tuổi thọ | > 50,000h | > 50,000h | ||||||||
IP | 20 | 20 | ||||||||
Lỗ khoét | Φ68-80 mm | Φ90-102 mm | Φ120-130 mm | Φ145-155 mm | Φ195-210 mm | Φ68-80 mm | Φ90-102 mm | Φ120-130 mm | Φ145-155 mm | Φ195-210 mm |
Chất liệu | Vỏ nhựa PC trắng | Vỏ nhựa PC trắng | ||||||||
Màu sắc | Trắng | Trắng | ||||||||
Đường kính: | 92 mm | 113 mm | 145 mm | 174 mm | 244 mm | 95 mm | 113 mm | 145 mm | 174 mm | 244 mm |
Chiều cao: | 63,5 mm | 72,5 mm | 75 mm | 78,5 mm | 94,5 mm | 57,5 mm | 58 mm | 65,8 mm | 68,5 mm | 84 mm |
Giá cả | GIỐNG NHAU |
KẾT LUẬN
Như vậy, cả 2 dòng đều có các thông số gần như tương đương nhau, chỉ khác nhau về góc chiếu và kiểu dáng. Do đó, tùy thuộc vào không gian chiếu sáng, bạn có thể lựa chọn những dòng sản phẩm phù hợp.
Viết bình luận