Bảng giá đèn LED SIMON (Phần 15) R
BẢNG GIÁ ĐÈN LED SIMON
| STT |
Mã hàng |
Diễn giải |
Giá |
Mẫu |
Hình ảnh |
| 281 |
N0100-2501 |
Đèn hành lang, chất liệu nhựa, CS Max 24W (đui E27, không bao gồm bóng) |
320,000 |
|
|
| 282 |
N0100-3001 |
Đèn phòng ngủ |
1,770,000 |
|
|
| 283 |
N0100-3002 |
Đèn phòng ngủ |
1,770,000 |
|
|
| 284 |
N0100-3003 |
Đèn phòng ngủ |
1,870,000 |
|
|
| 285 |
N0100-3004 |
Đèn phòng ngủ |
1,840,000 |
|
|
| 286 |
N0100-3201 |
Đèn chất liệu nhưa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
1,090,000 |
|
|
| 287 |
N0100-3202 |
Đèn chất liệu nhựa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
1,090,000 |
|
|
| 288 |
N0100-3203 |
Đèn chất liệu nhựa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
1,120,000 |
|
|
| 289 |
N0100-3206 |
Đèn chất liệu nhựa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
1,210,000 |
|
|
| 290 |
N0100-3209 |
Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
2,050,000 |
|
|
| 291 |
N0100-3210 |
Đèn trần Alier, công suất 32W 6500K |
2,220,000 |
|
|
| 292 |
N0100-3212 |
Đèn chất liệu nhựa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
1,210,000 |
|
|
| 293 |
N0100-3213 |
Đèn chất liệu nhựa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
1,770,000 |
|
|
| 294 |
N0100-3217 |
Đèn chất liệu nhựa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
1,090,000 |
|
|
| 295 |
N0100-3226 |
Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
2,280,000 |
|
|
| 296 |
N0100-3227 |
Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
2,280,000 |
|
|
| 297 |
N0100-4001 |
Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
1,180,000 |
|
|
| 298 |
N0100-4003 |
Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
1,170,000 |
|
|
| 299 |
N0100-4004 |
Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
1,230,000 |
|
|
| 300 |
N0100-4010 |
Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) |
1,270,000 |
|
|